I. TỔNG QUAN VỀ CHỐNG THẤM POLYURETHANE (PU)
Polyurethane (PU) là hệ chống thấm dạng màng lỏng đàn hồi thi công nguội, khô trong không khí, hình thành màng liền mạch, không mối nối.


1.1 Ưu điểm vượt trội:
- Độ co giãn cao (>400%) – phù hợp với cấu kiện có chuyển vị nhẹ
- Khả năng kháng UV tốt (với PU hệ aliphatic)
- Bám dính tốt lên bê tông, vữa, kim loại
- Chịu thời tiết và lão hóa tốt – tuổi thọ >10 năm nếu thi công chuẩn
1.2 Nhược điểm cần kiểm soát:
- Rất nhạy với độ ẩm nền
- Đòi hỏi xử lý bề mặt kỹ lưỡng
- Phản ứng với nước tạo khí CO₂ – dễ gây phồng rộp nếu nền ẩm
Do đó, PU không phải là hệ vật liệu dễ thi công nếu không có tay nghề, kinh nghiệm và quy trình kiểm soát kỹ lưỡng.
II. PHỒNG RỘP MÀNG PU TRÊN MÁI BÊ TÔNG
2.1 Mô tả hiện trạng:
- Bề mặt màng PU xuất hiện hàng trăm bong bóng tròn nhỏ hoặc lớn, tập trung thành cụm
- Sau khi có nắng, các bong bóng này căng phồng và vỡ gây thủng màng.

2.2 Cơ chế hình thành:
- Khi nền bê tông chưa khô (độ ẩm >5%), hơi nước trong mao dẫn sẽ bốc hơi dưới tác động của nhiệt
- PU có cấu trúc kín, không cho hơi nước thoát → áp suất hơi tích tụ → phồng rộp
2.3 Nguyên nhân kỹ thuật:
STT | Nguyên nhân cụ thể | Mức độ ảnh hưởng |
1 | Thi công khi bê tông chưa khô | Rất cao |
2 | Không đo độ ẩm nền trước thi công | Cao |
3 | Không sử dụng lớp lót primer chống ẩm | Cao |
4 | Thi công lớp PU quá dày một lần (>1mm) | Trung bình |
5 | Không có biện pháp che chắn chống bốc hơi nhanh | Trung bình |
2.4 Hậu quả:
- Màng mất liên kết cục bộ → mất hiệu quả chống thấm
- Ảnh hưởng thẩm mỹ và nguy cơ thấm ngược xuống tầng dưới
- Có thể dẫn đến bong tróc toàn bộ nếu hiện tượng lan rộng
2.5 Giải pháp khắc phục:
- Loại bỏ toàn bộ khu vực phồng rộp, kiểm tra độ ẩm nền
- Dùng thiết bị đo độ ẩm bê tông chuyên dụng (Tramex, CM meter)
- Thi công lớp lót PU Primer chuyên dụng (gốc dung môi hoặc epoxy)
- Chỉ thi công khi độ ẩm nền <5% khối lượng
- Thi công PU 2-3 lớp, mỗi lớp 0.5–0.7 mm, cách nhau tối thiểu 6 giờ
2.6 Gợi ý hệ thống phù hợp:
Hệ PU DuraProof PU1K (VDS) + PU Primer S1

III. BONG TRÓC MÀNG PU Ở TƯỜNG NGOÀI HẦM
3.1 Mô tả hiện trạng:
- Màng PU bong tách hoàn toàn khỏi nền bê tông, dễ bóc bằng tay
- Quan sát thấy lớp màng không bám dính đều, xuất hiện vết rỗ, lỗ khí bên trong

3.2 Cơ chế:
- Do nền bê tông không được xử lý đúng tiêu chuẩn liên kết (CSP <3)
- Không có lớp primer thẩm thấu tạo cầu nối hóa học giữa PU và nền
- Độ ẩm nền cao gây phản ứng PU sinh khí → phá vỡ lớp kết dính
3.3 Nguyên nhân kỹ thuật:
STT | Nguyên nhân cụ thể | Mức độ ảnh hưởng |
1 | Nền không xử lý cơ học tạo nhám (shot-blasting) | Rất cao |
2 | Bê tông trơn, có bụi xi măng hoặc dầu khuôn | Cao |
3 | Không dùng primer PU hoặc epoxy | Rất cao |
4 | Thi công PU trên nền ẩm | Rất cao |
5 | Không bảo vệ sau thi công (nắng gắt, mưa) | Trung bình |
3.4 Hậu quả:
- Lớp chống thấm mất tác dụng, nguy cơ thấm từ đất vào tường hầm
- Ảnh hưởng đến lớp ốp gạch hoàn thiện (nếu có)
- Phải tháo dỡ toàn bộ và thi công lại, phát sinh chi phí lớn
3.5 Giải pháp khắc phục:
- Mài tạo nhám nền bê tông bằng máy shot-blasting hoặc mài đĩa
- Làm sạch bụi, dầu mỡ bằng dung môi và hút bụi công nghiệp
- Thi công lớp primer chuyên dụng thẩm thấu sâu (Epoxy Primer 2K)
- Đảm bảo độ ẩm nền <5% khối lượng trước khi phủ PU
- Sau khi thi công cần che chắn khỏi mưa, nắng ít nhất 48 giờ đầu
3.6 Gợi ý hệ thống tiêu chuẩn:
- Hệ PU DuraProof PU1K + Epoxy Primer EP700
- Nếu nền không thể khô hoàn toàn → thay thế bằng hệ màng khò hoặc màng dán HDPE có primer gốc dầu
IV. LỖI THƯỜNG GẶP KHI THI CÔNG PU CẦN TRÁNH
Lỗi | Hậu quả |
Thi công PU trên nền ẩm | Phồng rộp, khí CO₂ phá vỡ liên kết |
Không dùng lớp lót primer | Bong tróc, không bám nền |
Bề mặt nền quá nhẵn | Không đạt cường độ bám dính tối thiểu |
Dán gạch trực tiếp lên PU mà không xử lý | Tách lớp do phản ứng kiềm/áp suất hơi |
Không bảo vệ PU khỏi mưa/nắng khi chưa khô | Co rút, rạn nứt màng |
V. HỆ THỐNG THI CÔNG PU CHUẨN VDS ĐỀ XUẤT
Bước | Vật liệu đề xuất | Ghi chú |
1 | Mài nền tạo nhám CSP ≥3 | Bằng máy mài hoặc shot-blasting |
2 | Lớp lót primer | PU Primer hoặc Epoxy Primer 2K |
3 | Màng PU chính | DuraProof PU1K (2–3 lớp, tổng 1.5–2.0 kg/m²) |
4 | Gia cường | Dùng vải thủy tinh tại các góc, khe nối, cổ ống |
5 | Lớp bảo vệ hoàn thiện | Vữa, gạch, geo-textile tùy khu vực sử dụng |